Có 2 kết quả:

科長 kē zhǎng ㄎㄜ ㄓㄤˇ科长 kē zhǎng ㄎㄜ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) section chief
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) section chief
(2) CL:個|个[ge4]